| 
Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary) 
	
		   
 âm thần   
 
 
    noun
   godness
   labia    đại âm_thần (mép ngoài)   labia majora    tiểu âm_thần (mép trong)   labia minora
 
   | danh từ  |  |   |   | goddness |  |   |   | labia |  |   |   | đại âm thần  |  |   | labia majora |  |   |   | tiểu âm thần |  |   | labia minora |  
 
    | 
		 | 
	 
	
		 | 
	 
 
 |